Nguồn Lưu Điện UPS VERTIV GXT5-8000IRT5UXLN

Thương hiệu:  Vertiv    Mã SP:  01201979   

Mô tả tóm tắt sản phẩm

- Liebert GXT5 On-Line 8000VA/8000W 230V LCD PF1.0 5U Extended Run Rack/Tower, RDU101 webcard and Rail Kit Bundled.

- Công nghệ: On-line Double Conversion.

- Điện áp đầu vào: 230VAC.

- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz.

- Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC.

- Kích thước: 430 × 630 × 217 cm.

- Trọng lượng: 74.5kg.

Bảo hành: 24 tháng
Giá niêm yết: 179,000,000₫
Giá khuyến mại: 105,330,000₫ [Giá đã có VAT]
Quà tặng và ưu đãi kèm theo

Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ ngay để có giá tốt nhất!

🎁 KHUYẾN MẠI KHÁC:

Giao hàng miễn phí nội thành tại TPHCM

✦ Học sinh - sinh viên giảm thêm đến 200K

✦ Ưu đãi lớn khi mua kèm Microsoft Office chính hãng do NOVAZONE phân phối

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

  Uy tín top đầu thị trường

  Thanh toán thuận tiện

  Cam kết chính hãng 100%

  Bảo hành nhanh chóng

  Giao hàng toàn quốc

  Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Đang cập nhật ...!
Xếp hạng (VA/W )8000VA/ 8000W 
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (W×D×H)430×630×217mm
Đơn vị trọng lượng74,5kg
Thông số AC đầu vào
Tần số hoạt động, Nôm50 hoặc 60 Hz (Mặc định của nhà máy là 50 Hz)
Điện áp mặc định của nhà máy230 VAC
Dải điện áp hoạt động không cần hoạt động bằng pin176 đến 288 VAC (100 đến 176 VAC khi giảm công suất)
Điện áp tối đa cho phép288 VAC
Tần số đầu vào không cần hoạt động bằng pin40 đến 70 Hz
Thông số AC đầu ra
Hiệu suất AC-AC94,5%
Người dùng có thể định cấu hình200/208/220/230/240 VAC
Điện áp mặc định của nhà máy230 VAC
Tính thường xuyên50 Hz hoặc 60 Hz, danh nghĩa
Dạng sóngSóng sin tinh khiết
Kết nối nguồn đầu raKhối thiết bị đầu cuối đầu ra
Quá tải chế độ chính>150% tối thiểu 200 ms, 125 – 150% trong 60 giây; 105 – 125% trong 5 phút; ≤ 105% liên tục
Pin bên trong
Bộ sạc hiện tại2,25 A (mặc định), tối đa 8 A
KiểuAxit chì được điều chỉnh bằng van, không tràn
Số lượng x V x Đánh giá2 x 8 x 12V x 9,0 AH
Thời gian dự phòng khi đầy tải3,5
Thời gian sao lưu ở nửa tải9,5
Bỏ qua giới hạn bảo vệ
Lựa chọn giới hạn trên+ 10%, + 15%, + 20%; mặc định + 10%
Lựa chọn giới hạn dưới- 10%, - 15%, - 20%; mặc định - 15%
Vô hiệu hóa hoạt động bỏ quaKhi tần số đầu vào cản trở hoạt động đồng bộ
Tổng quan
Nhiệt độ hoạt động, °CToàn bộ công suất lên tới 40 oC (lên đến 50 oC khi giảm công suất)
Nhiệt độ bảo quản, °C- 15 đến +40
Độ ẩm tương đối0 – 95% không ngưng tụ
Độ cao vận hànhLên tới 3.000 m (9.842,5 ft) ở 25°C (77°F) mà không giảm công suất
Tiếng ồn có thể nghe được<55 dBA
Sự an toànUL-1788 (Phiên bản thứ năm), được liệt kê trong C-UL, IEC 62040-1: 2017 Phiên bản 2.0, EN 62040-1:2008+A1:2013
EMI/EMC/C-Tick EMCIEC/EN/AS 62040-2 Ấn bản thứ 2 (Loại 2 – Bảng 6); FCC Phần 15 (Loại A)
CISPR22 Loại A (RFI)
ESDIEC/EN EN61000-4-2, Cấp 4, Tiêu chí B
Tính nhạy cảm với bức xạIEC/EN EN61000-4-3, Cấp 3, Tiêu chí A
Điện nhanh thoáng quaIEC/EN EN61000-4-4, Cấp 4, Tiêu chí B
tăng cường miễn dịchIEC/EN EN61000-4-5, Cấp 4, Tiêu chí A; ANSI C62.41 Loại B
Vận tảiThủ tục ISTA 1E
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
CÙNG THƯƠNG HIỆU Vertiv
icon_facebook.png
icon_zalo.png
icon_twitter.png
icon_youtube.png
icon_shopee.png
icon_lazada.png