Địa chỉ liên hệ
Hotline trực tuyến
Mô tả tóm tắt sản phẩm
- Liebert GXT5 On-Line 1000VA/1000W 230V LCD PF1.0 2U Giá đỡ/Tháp chạy mở rộng, Bộ đường ray đi kèm.
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- Điện áp đầu vào: 230VAC.
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz.
- Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC.
- Kích thước: 400 × 430 × 85 cm.
- Trọng lượng: 16.5kg.
Giá niêm yết: | 37,990,000₫ |
Giá khuyến mại: | 26,400,000₫ [Giá đã có VAT] |
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ ngay để có giá tốt nhất!
🎁 KHUYẾN MẠI KHÁC:
✦ Giao hàng miễn phí nội thành tại TPHCM
✦ Học sinh - sinh viên giảm thêm đến 200K
✦ Ưu đãi lớn khi mua kèm Microsoft Office chính hãng do NOVAZONE phân phối
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
Uy tín top đầu thị trường
Thanh toán thuận tiện
Cam kết chính hãng 100%
Bảo hành nhanh chóng
Giao hàng toàn quốc
Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Xếp hạng (VA/W) | 1000VA/1000W |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước (D × W × H) | 400×430×85mm |
Cân nặng | 16,5kg |
Đầu vào | |
đánh giá Volatge | 230 VAC |
Tần số định mức | 50Hz / 60Hz |
Dải tần số | 40 đến 70 Hz |
Hệ số công suất | ≥0,99 |
Dây nguồn đầu vào | C14 |
đầu ra | |
Định mức điện áp | 200/208/220/230/240 VAC |
Dạng sóng | Sóng hình sin |
Khả năng quá tải của biến tần | >200% tối thiểu 250 ms, 150 đến 200% trong 2 giây; 125 đến 150% trong 50 giây; 105 đến 125% trong 60 giây |
Hiệu quả ở chế độ trực tuyến | Lên tới 93% |
Chế độ sinh thái hoạt động | Lên tới 98% |
Ổ cắm đầu ra | (8) EN60320/C13 |
Pin bên trong | |
Điện áp định mức | 36 VDC |
Bộ sạc hiện tại | Danh nghĩa 2,2 A; Tối đa 8 A |
Kiểu | Axit chì được điều chỉnh bằng van, không tràn |
Số lượng x V x Đánh giá | 3 x 12 V x 9,0 Ah |
Điện áp di động cuối | 1,67 V/cell (điện áp phóng điện trên mỗi cell sẽ từ 1,67 Vdc đến 1,90 Vdc, có thể được chọn bởi PARAMSET) |
Điện áp nổi | Điện tích cân bằng: 2,35 V/cell; Điện tích nổi: 2,27 V/cell |
Phạm vi điện áp pin | 30 VDC đến 42,3 VDC |
Tổng quan | |
Nhiệt độ hoạt động, °C | Toàn bộ công suất lên tới 40 oC (lên đến 50 oC khi giảm công suất) |
Nhiệt độ bảo quản, °C | -20 đến 60 (có chứa pin sẽ có nhiệt độ từ -15 đến 40 °C.) |
Độ ẩm tương đối | 0 đến 95% không ngưng tụ |
Độ cao vận hành | Lên đến 3.000 m ở 25°C mà không giảm công suất |
Tiếng ồn có thể nghe được | |
Sự an toàn | UL-1778 (Phiên bản thứ năm), được liệt kê C-UL, IEC 62040-1: 2008 (Phiên bản đầu tiên) + Am 1:2013, EN 62040-1:2008+A1:2013 |
RFI/EMI | CISPR22 Loại A (RFI)/ FCC Phần 15 (Loại A) |
Vận tải | Thủ tục ISTA 1A |
tăng cường miễn dịch | ANSI C62.41 Loại B |
Giảm 14 %
Mã SP: 01202005
Còn hàngGiảm 15 %
Mã SP: 02312376
Còn hàngGiảm 5 %
Mã SP: 01201982
Còn hàngGiảm 41 %
Mã SP: 01201979
Còn hàngGiảm 28 %
Mã SP: 01202559
Còn hàngGiảm 22 %
Mã SP: 01202557
Còn hàng© Công ty TNHH Novazone
Địa chỉ: 11A Đường Hồng Hà, Phường 02, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
GPĐKKD số 0317935933 do Chi cục Thuế Quận Tân Bình cấp ngày 17/07/2023
Email: hello@novazone.com.vn . Điện thoại: 0937 963 779