Bộ xử lý & Đồ họa
Chip AI
Intel AI Boost, up to 12 TOPS
Loại card đồ họa
Intel Graphics
Loại CPU
Intel Core Ultra 5 225U, 12 lõi (2P + 8E + 2LPE) / 14 luồng, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
Dung lượng RAM
16GB
Loại RAM
SO-DIMM DDR5-5600
Số khe ram
2 khe (1 x 16GB, nâng tối đa 64GB DDR5-5600)
Ổ cứng
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Một ổ đĩa, SSD M.2 2280 lên đến 2TB)
Màn hình
Tần số quét
60 Hz
Chất liệu tấm nền
Tấm nền IPS
Kích thước màn hình
16 inches
Công nghệ màn hình
Độ sáng 400nits
Màn hình chống chói
Độ phủ màu 45% NTSC
Độ phân giải màn hình
1920 x 1200 pixels (WUXGA)
Âm thanh
Công nghệ âm thanh
Âm thanh độ nét cao (HD)
Bộ giải mã Senary SN6147
Loa stereo, 2W x2
Tối ưu hóa với Dolby Atmos
Kích thước & Trọng lượng
Chất liệu
Vỏ nhựa
Chất liệu vỏ trên
Nhựa
Chất liệu vỏ dưới
Nhựa
Kích thước
357.2 x 253.4 x 10.96 / 19.67 (trước/sau), 24.75 (tối đa) mm
Trọng lượng
1.79 kg
Tiện ích khác
Tính năng đặc biệt
Wi-Fi 6, Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt
Tính năng khác
Loại đèn bàn phím
Backlit, English
Bảo mật
Discrete TPM 2.0 Enabled
Khe cắm bảo mật Kensington Nano, 2.5 x 6 mm
ThinkShield
Privacy Guard với Privacy Alert (giải pháp phần mềm)
Webcam
5.0MP + IR rời với màn trập camera
Hệ điều hành
Free OS
Pin & công nghệ sạc
Pin
46.5Wh, 65W USB-C (3-pin)
Cổng kết nối
Wi-Fi
Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2
Bluetooth
Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
1x USB-A (USB tốc độ cao)
1x USB-A (5Gbps)
1x USB-A (5Gbps), Luôn bật
2x USB-C (Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps), với USB PD 3.1 và DisplayPort 2.1
1x HDMI 2.1, lên đến 4K/60Hz
1x Giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5mm)
1x RJ-45