Bộ xử lý & Đồ họa
Loại card đồ họa
Intel Graphics
Loại CPU
Intel Core 7 240H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
Dung lượng RAM
16GB
Loại RAM
DDR5-5600
Số khe ram
2 khe (1 x 16GB, tối đa 64GB DDR5-5600)
Ổ cứng
512GB SSD M.2, hỗ trợ 2 khe (2242 & 2280) PCIe 4.0x4)
Màn hình
Tần số quét
60 Hz
Chất liệu tấm nền
Tấm nền IPS
Kích thước màn hình
14 inches
Công nghệ màn hình
Độ sáng 300nits
Màn hình chống chói
Độ phủ màu 45% NTSC
Độ phân giải màn hình
1920 x 1200 pixels (WUXGA)
Âm thanh
Công nghệ âm thanh
HD Audio với Senary SN6147 codec
Loa stereo 2W x2
Hỗ trợ Dolby Atmos, tinh chỉnh bởi HARMAN
Cổng kết nối
Khe đọc thẻ nhớ
Không
Wi-Fi
Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2
Bluetooth
Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
1x USB-A (5Gbps)
1x USB-A (10Gbps), Luôn bật
1x USB-C (Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps), với USB PD 3.1 và DP 2.1
1x HDMI 2.1, lên đến 4K/60Hz
1x Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô (3.5mm)
1x Ethernet (RJ-45)
Kích thước & Trọng lượng
Chất liệu
Vỏ kim loại
Chất liệu vỏ trên
Nhôm
Chất liệu vỏ dưới
Nhôm
Kích thước
313 x 220.3 x 10.1–15.25 mm (trước/sau), tối đa 19.7 mm
Trọng lượng
1.34 kg
Tiện ích khác
Tính năng đặc biệt
Wi-Fi 6, Nhận diện khuôn mặt
Tính năng khác
Loại đèn bàn phím
Có đèn nền
Bảo mật
Discrete TPM 2.0 Enabled
Webcam
FHD 1080p + IR Hybrid, tích hợp nắp che Privacy Shutter
Hệ điều hành
Windows 11 Home Single Language, English (US) / English (UK)
Pin & công nghệ sạc
Pin
48Wh, 65W USB-C (3-pin)