Bộ vi xử lý (CPU)
Tên bộ vi xử lý
Intel® Core™ i7-13620H Processor
Tốc độ
Up to 4.9 GHz, 10 Cores, 16 Threads
P-Cores: 6 Cores, 12 Threads, 2.4 GHz Base, 4.9 GHz Turbo
E-Cores: 4 Cores, 4 Threads, 1.8 GHz Base, 3.6 GHz Turbo
Bộ nhớ đệm
24 MB Intel® Smart Cache
Chipset
Integrated SoC
Bộ nhớ trong (RAM laptop)
Dung lượng8
16GB DDR5 5200MHz
Số khe ram
2 x DDR5 5200MHz Slots
Nâng cấp tối đa 96GB
Ổ cứng (SSD Laptop)
Dung lượng
1TB SSD NVMe PCIe Gen4x4
Khả năng lưu trữ
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng 1>
No HDD
Ổ đĩa quang (ODD)
Không
Hiển thị (Màn hình)
Màn hình
15.6 inch FHD, IPS, 144Hz, 45% NTSC, Non-touch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Đồ Họa (VGA)
Bộ xử lý
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7 (572 AI TOPS) + Intel® UHD Graphics
Công nghệ
Tự động chuyển card
Kết nối (Network)
LAN
Gb LAN
Wireless
Intel® Wi-Fi 6E AX211
Bluetooth
Bluetooth v5.3
Cổng giao tiếp mở rộng
Cổng USB
1 x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0)
2 x Type-A USB3.2 Gen2
HDMI
1 x HDMI™ 2.1 (4K @ 60Hz)
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Tai nghe
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Audio
2 x 2W Speaker
Camera
HD type (30fps@720p)
3D Noise Reduction (3DNR)
Keyboard (Bàn phím)
Kiểu bàn phím
Bàn phím gaming RGB 4 vùng, có phím Copilot
Mouse (Chuột)
Cảm ứng đa điểm
Pin laptop
Dung lượng pin
4cell 55.2Whr
Thời lượng pin
Sạc pin laptop
Đi kèm 120W adapter
Hệ điều hành (Operating System)
Hệ điều hành đi kèm
Windows® 11 Home SEA
Hệ điều hành tương thích
Windows 11
Thông tin khác
Trọng lượng
2.1 kg
Kích thước
359.3 x 245.25 x 22.15-23.15 mm
Màu sắc
Translucent Black (Đen)
Chất liệu
<Đang cập nhật>
Bản lề
Mở 180 độ
Bảo mật
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0
Webcam Shutter
Kensington Lock
Phụ kiện đi kèm
120W adapter``