Juniper SRX1500-SYS-JE-AC

25k Sold

Giá ưu đãi đặc biệt:

0đ

Giá liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Bảo hành:12 tháng

Vận chuyển

shipping entrance icon
Nhận vào ngày mai
Miễn phí vận chuyển
Tặng Voucher ₫15.000 nếu đơn giao sau thời gian trên.

An tâm mua sắm cùng Novazone

Trả hàng miễn phí 15 ngày

Số lượng

100 sản phẩm có sẵn
click here to visit shop
Sunhitech
Offline
0.0k
0.00%
0 năm trước
283
N/A
0k

Mô Tả Sản Phẩm

Firewall Juniper SRX1500-SYS-JE-AC , thiết bị tường lửa Juniper SRX1500 Services Gateway includes hardware 16GbE, 4x10GbE, 16G RAM, 16G Flash, 100G SSD, AC PSU, cable and RMK

Firewall SRX1500-SYS-JE-AC, thiết bị tường lửa Juniper SRX1500-SYS-JB-AC thế hệ mới thuộc phân khúc SRX1500 Series. Với những sự nâng cấp tuyệt vời ở khả năng bảo mật giúp loại trừ các mối đe doajcho doanh nghiệp vừa và lớn.

Firewall Juniper SRX1500-SYS-JE-AC

Hình ảnh: Firewall Juniper SRX1500-SYS-JE-AC , thiết bị tường lửa Juniper SRX1500 Services Gateway

Không chỉ vậy, Firewall Juniper SRX1500-SYS-JE-AC còn được tích hợp thêm nhiều tính năng khác như giao diện bảo mật, định tuyển, chuyển mạch, các cổng WAN. Thiết bị tường lửa, Firewall Juniper SRX1500-SYS-JB-AC hỗ trợ các cấu hình có tính sẵn sàng cao, bao gồm phần cứng dự phòng, chuyển đổi dự phòng trạng thái, đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn.

Firewall SRX1500-SYS-JE-AC sở hữu cầu hình: 16GbE, 4x10GbE, 16G RAM, 16G Flash, 100G SSD, AC PSU, cable and RMK) and Junos Software Base (firewall, NAT, IPSec, routing, MPLS and switching).

Firewall Juniper SRX1500-SYS-JE-AC

Hình ảnh: Firewall Juniper SRX1500-SYS-JE-AC , thiết bị tường lửa Juniper SRX1500 Services Gateway

Thông số kỹ thuật Firewall Juniper SRX1500-SYS-JE-AC thiết bị tường lửa Juniper thế hệ mới

Specification
Total onboard ports16x1GbE and 4x10GbE
Onboard RJ-45 ports12x1GbE
Onboard small form-factor pluggable (SFP) transceiver ports4x1GbE
Onboard SFP+ ports4x10GbE
Out-of-Band (OOB) management ports1x1GbE
Dedicated high availability (HA) port1x1GbE (SFP)
PIM slots2
Console (RJ-45 + miniUSB)1
USB 2.0 ports (type A)1
Memory and Storage
System memory (RAM)16 GB
Primary boot storage (mSATA)16 GB
Secondary storage (SSD)100 GB
Dimensions and Power
Form factor1 U
Size (WxHxD)17.5 x 1.75 x 18.2 in (44.45 x 4.44 x 46.22 cm)
Weight (device and PSU)16.1 lb (7.30 kg)
16.1 lb (7.30 kg)1+1
Power supplyAC/DC (external)
Average power consumption150 W
Average heat dissipation512 BTU / hour
Maximum current consumption2.5A (for AC PSU); 6.2A (for DC PSU)
Maximum inrush current50A by 1 AC cycle
Acoustic noise level66.5dBA
Airflow/coolingFront to back
Operating temperature32° to 104° F (0° to 40° C)
Nonoperating temperature4° to 158° F (-20° to 70° C)
Operating humidity10% to 90% noncondensing
Nonoperating humidityNonoperating humidity
Meantime between failures (MTBF)9.78 years (85,787 hours)
FCC classificationClass A
RoHS complianceRoHS 2
FIPS 140-2Level 2 (Junos 15.1X49-D100)

Sản phẩm cùng thương hiệu

Trợ lý AI Novazone

Đang online

Xin chào! Tôi là trợ lý AI của Novazone. Tôi có thể giúp bạn về Đổi trả & Hoàn tiền,Tài khoản & Đăng nhập, Chương trình Thành viên, Thông tin sản phẩm, Bảo hành sản phẩm, Liên hệ mua hàng, voucher, thanh toán, vận chuyển và nhiều thứ khác. Bạn cần hỗ trợ gì?

Vừa xong